53 (số)
Chia hết cho | 1, 53 |
---|---|
Thập lục phân | 3516 |
Số thứ tự | thứ năm mươi ba |
Cơ số 36 | 1H36 |
Số đếm | 53 năm mươi ba |
Bình phương | 2809 (số) |
Ngũ phân | 2035 |
Lập phương | 148877 (số) |
Tứ phân | 3114 |
Nhị thập phân | 2D20 |
Tam phân | 12223 |
Nhị phân | 1101012 |
Phân tích nhân tử | số nguyên tố |
Bát phân | 658 |
Lục thập phân | R60 |
Thập nhị phân | 4512 |
Lục phân | 1256 |
Số La Mã | LIII |